Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
15:26 04/27, 2024
  1. 1
    15:44 - 23:30
    7h 46min JPY 23.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    23:14
    Shingu
    新宮
    Ga
    23:14
    23:30
  2. 2
    15:44 - 23:30
    7h 46min JPY 23.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:29
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    23:14
    Shingu
    新宮
    Ga
    23:14
    23:30
  3. 3
    15:30 - 23:30
    8h 0min JPY 32.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    17:55
    17:58
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:15
    18:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:59
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    19:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:36
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    23:14
    Shingu
    新宮
    Ga
    23:14
    23:30
  4. 4
    18:58 - 07:56
    12h 58min JPY 22.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    20:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:57
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:57
    22:02
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:05
    07:42
    Sankoshingueki-mae
    三交新宮駅前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:56
  5. 5
    15:26 - 23:54
    8h 28min JPY 224.130
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    15:26
    23:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.