Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
06:49 04/28, 2024
  1. 1
    07:56 - 21:11
    13h 15min JPY 57.340 IC JPY 57.339 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    10:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:48
    10:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:27
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:16
    Sakawa
    佐川
    Ga
    14:16
    21:11
  2. 2
    07:56 - 21:53
    13h 57min JPY 56.580 IC JPY 56.579 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    10:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:19
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:52
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:52
    10:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:27
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:32
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:08
    Nishisakawa
    西佐川
    Ga
    15:08
    21:53
  3. 3
    07:24 - 21:53
    14h 29min JPY 56.370 IC JPY 56.369 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:48
    10:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:27
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:32
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:08
    Nishisakawa
    西佐川
    Ga
    15:08
    21:53
  4. 4
    10:50 - 23:10
    12h 20min JPY 61.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:16
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:15
    Sakawa
    佐川
    Ga
    16:15
    23:10
  5. 5
    06:49 - 18:12
    11h 23min JPY 303.090
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    06:49
    18:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.