Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
13:33 05/22, 2024
  1. 1
    14:05 - 19:12
    5h 7min JPY 57.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:07
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:12
    Sanbashi-dori Yon-chome
    桟橋通四丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:12
  2. 2
    14:05 - 19:14
    5h 9min JPY 60.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    18:58
    Kazurashima
    葛島
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:14
    Sanbashi-dori Yon-chome
    桟橋通四丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:14
  3. 3
    14:05 - 19:14
    5h 9min JPY 60.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    19:05
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:07
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    19:11
    19:14
    Sanbashi-dori Yon-chome
    桟橋通四丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:14
  4. 4
    14:05 - 19:33
    5h 28min JPY 57.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:35
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:50
    19:17
    Hoeicho
    宝永町(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    19:33
    Sanbashi-dori Yon-chome
    桟橋通四丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:33
  5. 5
    13:33 - 00:06
    10h 33min JPY 292.450
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    13:33
    00:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.