Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
05:38 05/01, 2024
  1. 1
    06:12 - 13:39
    7h 27min JPY 62.300 IC JPY 62.299 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:58
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:25
    12:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:36
    Okinawa Minami Interchange
    沖縄南インター
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:39
  2. 2
    07:55 - 14:28
    6h 33min JPY 85.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    13:10
    13:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:25
    Okinawa Minami Interchange
    沖縄南インター
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:28
  3. 3
    07:26 - 14:28
    7h 2min JPY 85.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    07:26
    07:32
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    4番線
    07:32
    08:08
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:11
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    13:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:45
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    East Exit
    13:45
    13:49
    Asahibashi‧Naha Bus Terminal
    旭橋・那覇バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:50
    14:25
    Okinawa Minami Interchange
    沖縄南インター
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:28
  4. 4
    10:50 - 16:07
    5h 17min JPY 68.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    14:40
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    14:45
    14:50
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:15
    16:04
    Okinawa Minami Interchange
    沖縄南インター
    Trạm Xe buýt
    16:04
    16:07
  5. 5
    05:38 - 02:31
    44h 53min JPY 712.290
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    05:38
    02:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.