Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
04:39 05/01, 2024
  1. 1
    06:21 - 09:29
    3h 8min JPY 35.750 IC JPY 35.741 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:29
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    06:29
    06:35
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:36
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:53
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
  2. 2
    06:16 - 09:29
    3h 13min JPY 36.200 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    06:16
    06:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:20
    06:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
  3. 3
    06:00 - 09:29
    3h 29min JPY 35.780 IC JPY 35.775 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    06:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:25
    09:29
  4. 4
    06:30 - 09:34
    3h 4min JPY 48.500 IC JPY 48.491 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    06:38
    06:44
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
  5. 5
    04:39 - 00:55
    20h 16min JPY 626.700
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    04:39
    00:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.