Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
08:36 05/01, 2024
  1. 1
    11:26 - 15:32
    4h 6min JPY 31.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    11:26
    11:30
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:31
    15:27
    Shikotsuko
    支笏湖
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:32
  2. 2
    11:26 - 15:32
    4h 6min JPY 43.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    11:26
    11:30
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:35
    Chitose(Hokkaido)
    千歳(北海道)
    Ga
    South Exit
    14:35
    14:39
    Chitose Eki-mae (Hokkaido)
    千歳駅前(北海道)
    Trạm Xe buýt
    西口4番のりば
    14:43
    15:27
    Shikotsuko
    支笏湖
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:32
  3. 3
    09:23 - 15:32
    6h 9min JPY 30.170 IC JPY 30.154 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    09:58
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    11:16
    11:39
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    14:30
    15:27
    Shikotsuko
    支笏湖
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:32
  4. 4
    09:09 - 15:32
    6h 23min JPY 31.570 IC JPY 31.556 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:17
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:08
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    10:08
    10:16
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:04
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:04
    11:12
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    14:10
    14:13
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    14:30
    15:27
    Shikotsuko
    支笏湖
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:32
  5. 5
    08:36 - 01:38
    17h 2min JPY 425.700
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    08:36
    01:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.