Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
07:28 05/01, 2024
  1. 1
    10:30 - 00:44
    14h 14min JPY 38.350 IC JPY 38.347 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:15
    11:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:30
    13:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:18
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:26
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:30
    Shin-yoshino
    新吉野
    Ga
    16:30
    00:44
  2. 2
    10:19 - 00:44
    14h 25min JPY 37.280 IC JPY 37.271 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:28
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    10:28
    10:34
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:07
    11:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:30
    13:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:18
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:26
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:30
    Shin-yoshino
    新吉野
    Ga
    16:30
    00:44
  3. 3
    10:16 - 00:44
    14h 28min JPY 37.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    10:16
    10:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:25
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    13:30
    13:33
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:18
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:26
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:30
    Shin-yoshino
    新吉野
    Ga
    16:30
    00:44
  4. 4
    08:55 - 02:01
    17h 6min JPY 48.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 5B
    08:55
    09:00
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:00
    10:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:23
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    16:59
    Ikeda(Hokkaido)
    池田(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:47
    Shin-yoshino
    新吉野
    Ga
    17:47
    02:01
  5. 5
    07:28 - 03:45
    20h 17min JPY 511.600
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    07:28
    03:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.