Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
05:19 04/28, 2024
  1. 1
    05:46 - 09:06
    3h 20min JPY 32.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:46
    05:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:01
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:06
  2. 2
    05:41 - 09:06
    3h 25min JPY 31.850 IC JPY 31.841 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:49
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    05:49
    05:55
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:10
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:01
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:06
  3. 3
    05:21 - 10:38
    5h 17min JPY 19.170 IC JPY 19.168 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    06:05
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    Exit D5
    06:05
    06:13
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    10:24
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    10:24
    10:29
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:30
    10:37
    Omachi 5Chome
    大町五丁目
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:38
  4. 4
    05:21 - 10:41
    5h 20min JPY 19.170 IC JPY 19.168 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    06:07
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    06:07
    06:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    10:24
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    10:24
    10:29
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:30
    10:34
    Kawabata Iriguchi
    川反入口
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:41
  5. 5
    05:19 - 13:22
    8h 3min JPY 228.300
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    05:19
    13:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.