Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
03:25 05/01, 2024
  1. 1
    05:30 - 09:10
    3h 40min JPY 16.440 IC JPY 16.432 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:50
    09:02
    Minamiodori 1Chome (Iwate)
    南大通一丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:10
  2. 2
    05:21 - 09:10
    3h 49min JPY 16.220 IC JPY 16.218 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    06:08
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    06:08
    06:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:50
    09:02
    Minamiodori 1Chome (Iwate)
    南大通一丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:10
  3. 3
    05:21 - 09:10
    3h 49min JPY 15.460 IC JPY 15.458 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:50
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:17
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:49
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:50
    09:02
    Minamiodori 1Chome (Iwate)
    南大通一丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:10
  4. 4
    05:21 - 09:10
    3h 49min JPY 15.460 IC JPY 15.458 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:50
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:07
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:49
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:50
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:50
    09:02
    Minamiodori 1Chome (Iwate)
    南大通一丁目(岩手県)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:10
  5. 5
    03:25 - 10:19
    6h 54min JPY 260.900
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    03:25
    10:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.