Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
13:05 05/01, 2024
  1. 1
    13:26 - 18:53
    5h 27min JPY 33.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    13:26
    13:30
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:55
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    16:00
    16:03
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:55
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:03
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:09
    18:38
    Fukura
    吹浦
    Ga
    18:38
    18:53
  2. 2
    13:19 - 20:02
    6h 43min JPY 19.660 IC JPY 19.652 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    18:12
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:47
    Fukura
    吹浦
    Ga
    19:47
    20:02
  3. 3
    13:12 - 20:02
    6h 50min JPY 19.660 IC JPY 19.658 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    13:53
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    13:53
    14:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    18:12
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:47
    Fukura
    吹浦
    Ga
    19:47
    20:02
  4. 4
    13:12 - 20:02
    6h 50min JPY 18.900 IC JPY 18.898 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    13:21
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:39
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    18:12
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:47
    Fukura
    吹浦
    Ga
    19:47
    20:02
  5. 5
    13:05 - 19:56
    6h 51min JPY 200.700
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    13:05
    19:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.