Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:49 - 10:554h 6min JPY 16.800 Đổi tàu 2 lần06:492 StopsKodamaKodama 800 đến Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back17min
JPY 870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 07:204 StopsKagayakiKagayaki 503 đến Tsuruga Sân ga: 222h 25minJPY 7.300 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.760 Toa Xanh JPY 22.140 Gran Class 09:53- TÀU ĐI THẲNG
- Tsubata
- 津幡
- Ga
- Hodatsu
- 宝達
- Ga
- East Exit
10:43Walk959m 12min -
206:00 - 10:554h 55min JPY 15.850 IC JPY 15.848 Đổi tàu 2 lần06:002 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Localđến Nishi-takashimadaira Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
12 StopsTokyu Meguro Line Localđến Nishi-takashimadaira Sân ga: 3JPY 360 IC JPY 358 21minHiyoshi(Kanagawa) Đến Meguro Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Meguro
- 目黒
- Ga
8 StopsToei Mita Lineđến Nishi-takashimadaira Sân ga: 2JPY 220 IC JPY 220 17minMeguro Đến Ōtemachi Bảng giờ- Ōtemachi
- 大手町(東京都)
- Ga
06:47Walk0m 22min07:204 StopsKagayakiKagayaki 503 đến Tsuruga Sân ga: 222h 25minJPY 7.300 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.760 Toa Xanh JPY 22.140 Gran Class 09:53- TÀU ĐI THẲNG
- Tsubata
- 津幡
- Ga
- Hodatsu
- 宝達
- Ga
- East Exit
10:43Walk959m 12min -
306:00 - 10:554h 55min JPY 15.630 IC JPY 15.628 Đổi tàu 3 lần06:002 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Localđến Nishi-takashimadaira Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
12 StopsTokyu Meguro Line Localđến Nishi-takashimadaira Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 360 IC JPY 358 21minHiyoshi(Kanagawa) Đến Meguro Bảng giờ06:369 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back21minMeguro Đến Tokyo Bảng giờ07:204 StopsKagayakiKagayaki 503 đến Tsuruga Sân ga: 222h 25minJPY 7.300 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.760 Toa Xanh JPY 22.140 Gran Class 09:53- TÀU ĐI THẲNG
- Tsubata
- 津幡
- Ga
- Hodatsu
- 宝達
- Ga
- East Exit
10:43Walk959m 12min -
405:46 - 10:555h 9min JPY 30.060 Đổi tàu 3 lần
- Shin-Yokohama
- 新横浜
- Ga
- Exit 4A
05:46Walk185m 4min- Shin-yokohama Sta.
- 新横浜駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
05:501 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]東急バス [空港連絡バス] đến Haneda Airport International TerminalJPY 1.000 IC JPY 1.000 30minShin-yokohama Sta. Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
06:20Walk0m 5min07:101 StopsJALJAL183 đến Komatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.100 1h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Komatsu Airport Bảng giờ- Komatsu Airport
- 小松空港
- Sân bay
08:15Walk275m 4min- Komatsu Airport (Bus)
- 小松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:004 Stops北陸鉄道 小松空港リムジンバスđến 香林坊〔国道沿い〕JPY 1.300 40minKomatsu Airport (Bus) Đến Kanazawa Sta. West Exit Bảng giờ- Kanazawa Sta. West Exit
- 金沢駅西口
- Trạm Xe buýt
09:40Walk199m 9min09:53- TÀU ĐI THẲNG
- Tsubata
- 津幡
- Ga
- Hodatsu
- 宝達
- Ga
- East Exit
10:43Walk959m 12min -
503:18 - 09:306h 12min JPY 192.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.