Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
00:31 04/28, 2024
  1. 1
    05:08 - 09:04
    3h 56min JPY 15.510 IC JPY 15.507 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    08:43
    08:49
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:49
    08:59
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    金劇パシオン前
    08:59
    09:04
  2. 2
    05:08 - 09:08
    4h 0min JPY 15.510 IC JPY 15.507 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    08:43
    08:49
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:52
    09:04
    Shiragikucho (Hokuriku Railroad Bus)
    白菊町〔北陸鉄道バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:08
  3. 3
    05:46 - 09:32
    3h 46min JPY 29.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:46
    05:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    09:20
    香林坊〔国道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:32
  4. 4
    05:30 - 10:02
    4h 32min JPY 14.520 IC JPY 14.512 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    09:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kenrokuen Gate(East Gate)
    09:32
    09:38
    Kanazawa Sta.
    金沢駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:45
    09:57
    Katamachi (Ishikawa)
    片町(石川県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:02
  5. 5
    00:31 - 06:32
    6h 1min JPY 191.600
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    00:31
    06:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.