Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
02:44 05/10, 2024
  1. 1
    05:08 - 09:46
    4h 38min JPY 16.590 IC JPY 16.588 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    05:42
    Shirokane-takanawa
    白金高輪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:53
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    Exit D5
    05:53
    06:01
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    09:13
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:31
    Echizenkaihotsu
    越前開発
    Ga
    09:31
    09:46
  2. 2
    05:46 - 10:06
    4h 20min JPY 29.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:46
    05:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:25
    09:20
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:40
    09:59
    Gomando
    五万堂
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:06
  3. 3
    05:08 - 10:06
    4h 58min JPY 16.600 IC JPY 16.598 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    05:42
    Shirokane-takanawa
    白金高輪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    05:53
    Hibiya
    日比谷
    Ga
    Exit D5
    05:53
    06:01
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    09:13
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    09:13
    09:18
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:40
    09:59
    Gomando
    五万堂
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:06
  4. 4
    06:03 - 10:46
    4h 43min JPY 16.370 IC JPY 16.368 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    06:28
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:31
    Echizenkaihotsu
    越前開発
    Ga
    10:31
    10:46
  5. 5
    02:44 - 08:38
    5h 54min JPY 226.100
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    02:44
    08:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.