Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
00:23 04/29, 2024
  1. 1
    05:46 - 10:11
    4h 25min JPY 29.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:46
    05:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:25
    09:20
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:28
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:49
    Kitasabae
    北鯖江
    Ga
    West Exit
    09:49
    09:52
    JR Kitasabae Sta. West Exit
    JR北鯖江駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:07
    Mizuochicho 3Chome
    水落町3丁目
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:11
  2. 2
    00:24 - 10:11
    9h 47min JPY 18.490 IC JPY 18.488 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:33
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:34
    00:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:37
    00:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    07:50
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:52
    Kitasabae
    北鯖江
    Ga
    West Exit
    09:52
    09:55
    JR Kitasabae Sta. West Exit
    JR北鯖江駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:07
    Mizuochicho 3Chome
    水落町3丁目
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:11
  3. 3
    06:49 - 11:04
    4h 15min JPY 17.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:11
    10:16
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:54
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    10:54
    11:04
  4. 4
    00:34 - 11:04
    10h 30min JPY 9.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 5A
    00:34
    00:40
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    交番前のりば
    00:40
    06:35
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:41
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    10:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:10
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:54
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    10:54
    11:04
  5. 5
    00:23 - 06:01
    5h 38min JPY 219.500
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    00:23
    06:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.