Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
22:10 04/30, 2024
  1. 1
    22:21 - 07:23
    9h 2min JPY 12.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:38
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:58
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    06:58
    07:01
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:10
    07:18
    Wholesale market Mae (Tsuruga)
    卸売市場前(敦賀市)
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:23
  2. 2
    22:50 - 07:58
    9h 8min JPY 15.420 IC JPY 15.417 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    23:01
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:30
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:30
    23:38
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:45
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    07:41
    07:44
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:45
    07:52
    Kotakari Naka
    古田刈中
    Trạm Xe buýt
    07:52
    07:58
  3. 3
    22:38 - 07:58
    9h 20min JPY 10.720 IC JPY 10.717 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    22:49
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    23:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:19
    23:26
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:30
    05:10
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:15
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:38
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    07:41
    07:44
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:45
    07:52
    Kotakari Naka
    古田刈中
    Trạm Xe buýt
    07:52
    07:58
  4. 4
    22:59 - 09:03
    10h 4min JPY 11.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    22:59
    23:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    交番前のりば
    23:05
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:31
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    08:46
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    Machinami Gate(West Gate)
    08:46
    08:49
    Tsuruga Sta.
    敦賀駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:50
    08:58
    Wholesale market Mae (Tsuruga)
    卸売市場前(敦賀市)
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:03
  5. 5
    22:10 - 03:20
    5h 10min JPY 201.300
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    22:10
    03:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.