Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
09:29 05/21, 2024
  1. 1
    11:26 - 15:55
    4h 29min JPY 44.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    11:26
    11:30
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    14:43
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    14:43
    14:50
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:26
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    15:26
    15:31
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:52
    Akakawara‧Shirakabe Dozo
    赤瓦・白壁土蔵
    Trạm Xe buýt
    15:52
    15:55
  2. 2
    12:06 - 16:10
    4h 4min JPY 41.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    12:06
    12:10
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:10
    12:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:40
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    15:44
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:55
    16:07
    Akakawara‧Shirakabe Dozo
    赤瓦・白壁土蔵
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:10
  3. 3
    11:07 - 16:25
    5h 18min JPY 20.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    13:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    16:05
    16:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:22
    Akakawara‧Shirakabe Dozo
    赤瓦・白壁土蔵
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:25
  4. 4
    09:51 - 16:30
    6h 39min JPY 20.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    16:05
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    16:05
    16:10
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:15
    16:27
    Akakawara‧Shirakabe Dozo
    赤瓦・白壁土蔵
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:30
  5. 5
    09:29 - 17:59
    8h 30min JPY 261.900
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    09:29
    17:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.