Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
22:03 05/01, 2024
  1. 1
    05:46 - 07:44
    1h 58min JPY 2.730 IC JPY 2.722 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:46
    05:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    06:30
    07:05
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:09
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:25
    07:42
    Kazusa Farm
    上総農園
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:44
  2. 2
    05:41 - 07:44
    2h 3min JPY 2.280 IC JPY 2.263 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:49
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    05:49
    05:55
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    06:26
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    06:40
    07:15
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:19
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:25
    07:42
    Kazusa Farm
    上総農園
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:44
  3. 3
    05:39 - 07:44
    2h 5min JPY 2.380 IC JPY 2.361 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    06:26
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    06:40
    07:15
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:19
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:25
    07:42
    Kazusa Farm
    上総農園
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:44
  4. 4
    05:30 - 07:44
    2h 14min JPY 2.330 IC JPY 2.314 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Exit 8
    05:41
    05:52
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    06:00
    06:52
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:52
    06:56
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:25
    07:42
    Kazusa Farm
    上総農園
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:44
  5. 5
    22:03 - 23:04
    1h 1min JPY 25.900
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    22:03
    23:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.