Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
20:24 04/28, 2024
  1. 1
    20:39 - 23:19
    2h 40min JPY 10.990 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:56
    22:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    22:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    23:00
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    23:00
    23:19
  2. 2
    20:39 - 23:19
    2h 40min JPY 10.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:11
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    23:00
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    23:00
    23:19
  3. 3
    20:31 - 23:39
    3h 8min JPY 10.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:11
    22:25
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    23:12
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:20
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    23:20
    23:39
  4. 4
    20:31 - 00:07
    3h 36min JPY 10.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    21:34
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:12
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    23:00
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    23:48
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    23:48
    00:07
  5. 5
    20:24 - 00:27
    4h 3min JPY 130.100
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    20:24
    00:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.