Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
19:53 04/28, 2024
  1. 1
    22:21 - 08:09
    9h 48min JPY 16.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:17
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    23:17
    23:23
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:16
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:46
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:46
    06:54
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:05
    08:08
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:09
  2. 2
    21:17 - 08:09
    10h 52min JPY 21.270 IC JPY 21.266 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    21:46
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:06
    22:11
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:50
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:53
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:54
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:05
    08:08
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:09
  3. 3
    21:17 - 08:09
    10h 52min JPY 12.390 IC JPY 12.386 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    21:46
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:06
    22:11
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:10
    05:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:26
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Kobesannomiya
    神戸三宮
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:08
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:09
  4. 4
    22:19 - 08:55
    10h 36min JPY 13.710 IC JPY 13.708 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    22:48
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Exit B6
    22:48
    22:58
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:40
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:47
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:16
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    07:16
    07:24
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:54
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    08:54
    08:55
  5. 5
    19:53 - 02:54
    7h 1min JPY 226.100
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    19:53
    02:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.