Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:21 - 08:099h 48min JPY 16.120 Đổi tàu 3 lần22:212 StopsHikariHikari 669 đến Nagoya Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 4.070 56min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh - Hamamatsu
- 浜松
- Ga
- North Exit
23:17Walk489m 6min- Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
- アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
- Trạm Xe buýt
00:251 StopsWILLER Hamamatsu‧Shizuoka‧Numazu‧Mishima-Osaka‧Kyotođến Liber Hotel Entrance (JR Sakurajima Sta.)JPY 4.900 4h 40minAct City Hamamatsu (Okura Hotel Mae) Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
05:05Walk206m 11min05:2117 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: FrontJPY 1.620 1h 25minKyoto Đến Maiko Bảng giờ- Maiko
- 舞子
- Ga
- North Exit
06:46Walk224m 8min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
07:055 Stops淡路交通 三ノ宮・福良線神姫バス 三ノ宮・福良線 đến Fukura (Hyogo)JPY 2.130 1h 3minKosokumaiko Đến Fukura (Hyogo) Bảng giờ- Fukura (Hyogo)
- 福良(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
08:08Walk139m 1min -
221:17 - 08:0910h 52min JPY 21.270 IC JPY 21.266 Đổi tàu 4 lần21:172 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Localđến Urawa-misono Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
12 StopsTokyu Meguro Line Localđến Urawa-misono Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 360 IC JPY 358 22minHiyoshi(Kanagawa) Đến Meguro Bảng giờ21:535 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 2 Lên xe: BackJPY 180 IC JPY 178 13minMeguro Đến Shinjuku Bảng giờ- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- MIRAINA TOWER Fare Gate
22:06Walk171m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
22:151 Stops高速バス マイフローラđến 阿南津乃峰JPY 15.500 7h 35minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Highway Naruto Bảng giờ- Highway Naruto
- 高速鳴門
- Trạm Xe buýt
05:50Walk16m 3min- Highway Naruto
- 高速鳴門
- Trạm Xe buýt
06:001 Stops高速バス エディđến ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)JPY 3.100 50minHighway Naruto Đến Kosokumaiko Bảng giờ- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
06:50Walk66m 4min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
07:055 Stops淡路交通 三ノ宮・福良線神姫バス 三ノ宮・福良線 đến Fukura (Hyogo)JPY 2.130 1h 3minKosokumaiko Đến Fukura (Hyogo) Bảng giờ- Fukura (Hyogo)
- 福良(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
08:08Walk139m 1min -
321:17 - 08:0910h 52min JPY 12.390 IC JPY 12.386 Đổi tàu 4 lần21:172 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Localđến Urawa-misono Sân ga: 3, 46minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
12 StopsTokyu Meguro Line Localđến Urawa-misono Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 360 IC JPY 358 22minHiyoshi(Kanagawa) Đến Meguro Bảng giờ21:535 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 2 Lên xe: BackJPY 180 IC JPY 178 13minMeguro Đến Shinjuku Bảng giờ- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- MIRAINA TOWER Fare Gate
22:06Walk171m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
22:151 StopsExpressway Bus KB Liner ※ Please Be Careful About Service Daysđến Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)JPY 8.300 6h 55minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
05:10Walk421m 11min05:2111 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.110 1h 5minKyoto Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
06:26Walk192m 4min- Kobesannomiya
- 神戸三宮
- Trạm Xe buýt
06:356 Stops淡路交通 三ノ宮・福良線神姫バス 三ノ宮・福良線 đến Fukura (Hyogo)JPY 2.440 1h 33minKobesannomiya Đến Fukura (Hyogo) Bảng giờ- Fukura (Hyogo)
- 福良(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
08:08Walk139m 1min -
422:19 - 08:5510h 36min JPY 13.710 IC JPY 13.708 Đổi tàu 3 lần22:192 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Expressđến Shibuya Sân ga: 3, 47minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
7 StopsTokyu Toyoko Line Expressđến Shibuya Sân ga: 4 Lên xe: Middle/BackJPY 360 IC JPY 358 22minHiyoshi(Kanagawa) Đến Shibuya Bảng giờ- Shibuya
- 渋谷
- Ga
- Exit B6
22:48Walk540m 10min- Shibuya Mark City
- 渋谷マークシティ
- Trạm Xe buýt
23:002 Stops高速バス プリンセスロードđến Himeji Sta.JPY 10.900 7h 40minShibuya Mark City Đến 神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル Bảng giờ- 神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
06:40Walk192m 7min06:4910 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Nishiakashi Lên xe: FrontJPY 320 27minSannomiya(Hyogo) Đến Maiko Bảng giờ- Maiko
- 舞子
- Ga
- North Exit
07:16Walk224m 8min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
07:40- Fukura (Hyogo)
- 福良(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
08:54Walk139m 1min -
519:53 - 02:547h 1min JPY 226.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.