Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
07:08 04/28, 2024
  1. 1
    07:31 - 12:21
    4h 50min JPY 20.400 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    11:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    12:12
    Aoi (Yamaguchi)
    葵(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:21
  2. 2
    07:31 - 12:37
    5h 6min JPY 19.910 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    11:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:13
    Yabara
    矢原
    Ga
    12:13
    12:37
  3. 3
    07:31 - 12:59
    5h 28min JPY 20.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    11:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:17
    Yuda Onsen
    湯田温泉
    Ga
    12:17
    12:21
    Yuda Onsen Sta. Iriguchi
    湯田温泉駅入口
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:36
    Yamaguchi Shiyakusho Mae
    山口市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:37
    Yamaguchi Shiyakusho Mae
    山口市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:57
    Shimohigashi (Yamaguchi)
    下東(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:57
    12:59
  4. 4
    08:54 - 13:19
    4h 25min JPY 49.850 IC JPY 49.841 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:03
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    09:03
    09:09
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:10
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:21
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:55
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:40
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    12:40
    12:48
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:50
    13:10
    Aoi (Yamaguchi)
    葵(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:19
  5. 5
    07:08 - 17:47
    10h 39min JPY 351.800
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    07:08
    17:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.