Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
13:05 05/01, 2024
  1. 1
    14:06 - 20:40
    6h 34min JPY 52.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    14:06
    14:10
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:25
    18:22
    Chofu Eki-mae
    長府駅前
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Chofu
    長府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:42
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:14
    Umegato
    梅ヶ峠
    Ga
    19:14
    20:40
  2. 2
    14:06 - 20:40
    6h 34min JPY 52.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    14:06
    14:10
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:25
    18:09
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:17
    Ozuki
    小月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:42
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    19:14
    Umegato
    梅ヶ峠
    Ga
    19:14
    20:40
  3. 3
    13:31 - 20:40
    7h 9min JPY 21.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    17:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:33
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:14
    Umegato
    梅ヶ峠
    Ga
    19:14
    20:40
  4. 4
    13:59 - 21:14
    7h 15min JPY 52.120 IC JPY 52.115 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:45
    14:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:13
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:25
    18:43
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:47
    Karato
    唐戸(山口県)
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:54
    Myoonji (Yamaguchi)
    妙音寺(山口県)
    Trạm Xe buýt
    19:54
    21:14
  5. 5
    13:05 - 00:54
    11h 49min JPY 377.700
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    13:05
    00:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.