Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
22:29 05/01, 2024
  1. 1
    22:58 - 09:21
    10h 23min JPY 20.900 IC JPY 20.898 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    23:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:11
    23:18
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:53
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    East Exit
    08:53
    09:01
    Shinshimonoseki Sta.
    新下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:02
    09:18
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:21
  2. 2
    22:58 - 09:59
    11h 1min JPY 20.320 IC JPY 20.318 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    23:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:11
    23:18
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:46
    Chofu
    長府
    Ga
    South Exit
    09:46
    09:49
    Chofu Eki-mae
    長府駅前
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    09:50
    09:56
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:59
  3. 3
    22:59 - 10:18
    11h 19min JPY 24.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    22:59
    23:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    交番前のりば
    23:05
    05:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:50
    06:03
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    East Exit
    09:45
    09:53
    Shinshimonoseki Sta.
    新下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:59
    10:15
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:18
  4. 4
    06:41 - 11:14
    4h 33min JPY 46.200 IC JPY 46.191 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:49
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    06:49
    06:55
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    06:56
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    11:11
    Jokamachi Chofu
    城下町長府
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:14
  5. 5
    22:29 - 09:49
    11h 20min JPY 444.500
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    22:29
    09:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.