Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
08:16 04/28, 2024
  1. 1
    08:32 - 12:58
    4h 26min JPY 54.560 IC JPY 54.551 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:40
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    08:40
    08:46
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:11
    09:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:52
    Moritsune
    守恒
    Ga
    12:52
    12:58
  2. 2
    08:31 - 13:28
    4h 57min JPY 21.310 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    12:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:22
    Moritsune
    守恒
    Ga
    13:22
    13:28
  3. 3
    08:31 - 13:28
    4h 57min JPY 21.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    12:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    12:53
    13:00
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:02
    13:06
    Konya-machi
    紺屋町(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:12
    Tanga
    旦過
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:22
    Moritsune
    守恒
    Ga
    13:22
    13:28
  4. 4
    08:24 - 13:58
    5h 34min JPY 45.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:42
    08:50
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    08:50
    09:52
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:58
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:52
    Moritsune
    守恒
    Ga
    13:52
    13:58
  5. 5
    08:16 - 19:55
    11h 39min JPY 384.800
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    08:16
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.