Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
16:40 04/28, 2024
  1. 1
    20:39 - 08:48
    12h 9min JPY 46.800 IC JPY 46.795 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:48
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    20:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 10
    timetable Bảng giờ
    05:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    06:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:21
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    07:21
    07:28
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:41
    Hado-misaki
    波戸岬
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:48
  2. 2
    20:39 - 08:48
    12h 9min JPY 46.800 IC JPY 46.795 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:48
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    20:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:40
    Tenjin Expressway Bus Terminal
    天神高速バスターミナル前
    Trạm Xe buýt
    01:40
    01:49
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    05:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    06:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:21
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    07:21
    07:28
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:50
    08:19
    Tononoura Iriguchi
    殿の浦入口
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:41
    Hado-misaki
    波戸岬
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:48
  3. 3
    20:34 - 08:48
    12h 14min JPY 46.770 IC JPY 46.761 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:42
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    20:42
    20:48
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:14
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:14
    21:16
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 10
    timetable Bảng giờ
    05:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    06:31
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:21
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    07:21
    07:28
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:41
    Hado-misaki
    波戸岬
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:48
  4. 4
    19:10 - 08:48
    13h 38min JPY 24.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    00:49
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:21
    Karatsu
    唐津
    Ga
    North Exit
    07:21
    07:28
    Oteguchi
    大手口
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:41
    Hado-misaki
    波戸岬
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:48
  5. 5
    16:40 - 06:16
    13h 36min JPY 432.900
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    16:40
    06:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.