Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
13:28 05/21, 2024
  1. 1
    13:49 - 20:05
    6h 16min JPY 48.020 IC JPY 48.018 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    14:01
    14:09
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:10
    14:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:29
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    19:17
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:52
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    19:52
    20:05
  2. 2
    14:46 - 20:55
    6h 9min JPY 53.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    14:46
    14:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:10
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    18:15
    18:19
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    19:00
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:07
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    20:42
    20:55
  3. 3
    13:39 - 20:55
    7h 16min JPY 47.770 IC JPY 47.765 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    20:42
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    20:42
    20:55
  4. 4
    13:31 - 20:55
    7h 24min JPY 23.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    18:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:07
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    20:42
    Mimasaka
    三間坂
    Ga
    20:42
    20:55
  5. 5
    13:28 - 02:43
    13h 15min JPY 436.400
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    13:28
    02:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.