Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
10:58 05/01, 2024
  1. 1
    11:39 - 16:49
    5h 10min JPY 52.910 IC JPY 52.905 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:05
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    15:10
    15:14
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:55
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:02
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:11
    Ushizu
    牛津
    Ga
    16:11
    16:13
    Ushizu Sta. Mae
    牛津駅前
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:49
    Roadside Station Shiroishi
    道の駅しろいし
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:49
  2. 2
    11:39 - 16:49
    5h 10min JPY 52.910 IC JPY 52.905 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:05
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    15:10
    15:14
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:55
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:02
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:11
    Ushizu
    牛津
    Ga
    16:11
    16:16
    Ushizu Sakaemachi
    牛津栄町
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:49
    Roadside Station Shiroishi
    道の駅しろいし
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:49
  3. 3
    11:39 - 16:49
    5h 10min JPY 53.070 IC JPY 53.065 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    11:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:26
    12:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:05
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    15:10
    15:14
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:43
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:55
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:55
    16:02
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:11
    Ushizu
    牛津
    Ga
    16:11
    16:16
    Ushizu Sakaemachi
    牛津栄町
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:49
    Roadside Station Shiroishi
    道の駅しろいし
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:49
  4. 4
    11:26 - 16:49
    5h 23min JPY 29.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    11:26
    11:30
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:55
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:11
    Ushizu
    牛津
    Ga
    16:11
    16:16
    Ushizu Sakaemachi
    牛津栄町
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:49
    Roadside Station Shiroishi
    道の駅しろいし
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:49
  5. 5
    10:58 - 00:12
    13h 14min JPY 430.300
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    10:58
    00:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.