Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
13:03 05/01, 2024
  1. 1
    13:39 - 19:18
    5h 39min JPY 56.030 IC JPY 56.025 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    17:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:51
    Sonogi Honmachi
    彼杵本町
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:52
    Ono Haraguchi
    大野原口
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:18
  2. 2
    13:39 - 19:18
    5h 39min JPY 56.000 IC JPY 55.991 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    13:48
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    13:48
    13:54
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    17:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:51
    Sonogi Honmachi
    彼杵本町
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:52
    Ono Haraguchi
    大野原口
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:18
  3. 3
    13:26 - 19:18
    5h 52min JPY 56.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    13:26
    13:30
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    17:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:51
    Sonogi Honmachi
    彼杵本町
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:52
    Ono Haraguchi
    大野原口
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:18
  4. 4
    13:48 - 21:20
    7h 32min JPY 24.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    18:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:44
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    19:44
    19:47
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:10
    20:45
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:20
  5. 5
    13:03 - 02:21
    13h 18min JPY 439.800
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    13:03
    02:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.