Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
12:22 04/28, 2024
  1. 1
    12:27 - 18:59
    6h 32min JPY 53.760 IC JPY 53.759 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:52
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:16
    13:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    16:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:07
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    17:07
    17:09
    Omoromachi Eki-mae Hiroba
    おもろまち駅前広場
    Trạm Xe buýt
    17:10
    18:51
    Nishihara (Uruma)
    西原(うるま市)
    Trạm Xe buýt
    18:51
    18:59
  2. 2
    12:27 - 18:59
    6h 32min JPY 53.940 IC JPY 53.939 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:52
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:16
    13:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    16:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:09
    Furujima
    古島
    Ga
    17:09
    17:13
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:36
    Chubu Commercial High School Mae
    中部商業高校前
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:40
    Chubu Commercial High School Mae
    中部商業高校前
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:51
    Nishihara (Uruma)
    西原(うるま市)
    Trạm Xe buýt
    18:51
    18:59
  3. 3
    12:25 - 18:59
    6h 34min JPY 53.760 IC JPY 53.759 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:52
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:16
    13:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    16:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:07
    Omoromachi
    おもろまち
    Ga
    West Exit
    17:07
    17:09
    Omoromachi Eki-mae Hiroba
    おもろまち駅前広場
    Trạm Xe buýt
    17:10
    18:51
    Nishihara (Uruma)
    西原(うるま市)
    Trạm Xe buýt
    18:51
    18:59
  4. 4
    14:06 - 20:34
    6h 28min JPY 30.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    14:06
    14:10
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:10
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    18:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:51
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    18:51
    18:53
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    20:33
    Katsuren Danchi Mae
    勝連団地前
    Trạm Xe buýt
    20:33
    20:34
  5. 5
    12:22 - 08:17
    43h 55min JPY 792.200
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    12:22
    08:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.