Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
00:23 05/01, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:39
    4h 30min JPY 57.410 IC JPY 57.401 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    05:17
    05:23
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:49
    05:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:00
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:36
    Naha Kokusai Koko Mae
    那覇国際高校前
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:39
  2. 2
    05:16 - 10:04
    4h 48min JPY 51.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:49
    Furujima
    古島
    Ga
    09:49
    09:54
    Furujima (Bus)
    古島(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:58
    Yasuoka Chugakko Mae
    安岡中学校前
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:04
  3. 3
    05:08 - 11:59
    6h 51min JPY 46.460 IC JPY 46.454 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:19
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:18
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    06:18
    06:24
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:22
    07:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:41
    Furujima
    古島
    Ga
    11:41
    11:59
  4. 4
    05:21 - 12:09
    6h 48min JPY 46.670 IC JPY 46.649 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:50
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:29
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:27
    07:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:20
    11:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:06
    Naha Kokusai Koko Mae
    那覇国際高校前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:09
  5. 5
    00:23 - 20:26
    44h 3min JPY 957.900
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    00:23
    20:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.