Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
01:08 04/29, 2024
  1. 1
    07:16 - 13:31
    6h 15min JPY 85.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:23
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:23
    07:30
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Okhotsk-Monbetsu Airport
    オホーツク紋別空港
    Sân bay
    12:25
    13:31
  2. 2
    07:12 - 13:59
    6h 47min JPY 86.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:13
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    07:13
    07:18
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Okhotsk-Monbetsu Airport
    オホーツク紋別空港
    Sân bay
    12:25
    12:31
    Okhotsk-Monbetsu Airport (Bus)
    オホーツク紋別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:46
    Okhotsk Tower Iriguchi
    オホーツクタワー入口
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:59
  3. 3
    07:09 - 13:59
    6h 50min JPY 86.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    07:36
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    07:36
    07:44
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Okhotsk-Monbetsu Airport
    オホーツク紋別空港
    Sân bay
    12:25
    12:31
    Okhotsk-Monbetsu Airport (Bus)
    オホーツク紋別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:46
    Okhotsk Tower Iriguchi
    オホーツクタワー入口
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:59
  4. 4
    06:42 - 13:59
    7h 17min JPY 91.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:50
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:43
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Okhotsk-Monbetsu Airport
    オホーツク紋別空港
    Sân bay
    12:25
    12:31
    Okhotsk-Monbetsu Airport (Bus)
    オホーツク紋別空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:46
    Okhotsk Tower Iriguchi
    オホーツクタワー入口
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:59
  5. 5
    01:08 - 03:08
    26h 0min JPY 803.600
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    01:08
    03:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.