Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
09:47 05/09, 2024
  1. 1
    10:13 - 17:51
    7h 38min JPY 77.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:15
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    10:15
    10:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:11
    Kamifurano (Bus)
    上富良野(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:51
  2. 2
    10:07 - 17:51
    7h 44min JPY 77.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:34
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    10:34
    10:42
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:37
    17:11
    Kamifurano (Bus)
    上富良野(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:51
  3. 3
    10:38 - 18:03
    7h 25min JPY 64.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:44
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:44
    10:51
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:20
    Kamifurano
    上富良野
    Ga
    17:20
    18:03
  4. 4
    10:34 - 18:03
    7h 29min JPY 64.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:35
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    10:35
    10:40
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:37
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:20
    Kamifurano
    上富良野
    Ga
    17:20
    18:03
  5. 5
    09:47 - 10:11
    24h 24min JPY 609.700
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    09:47
    10:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.