Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
05:38 04/28, 2024
  1. 1
    07:16 - 12:42
    5h 26min JPY 57.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:23
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:23
    07:30
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    07:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:18
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:42
  2. 2
    06:39 - 12:51
    6h 12min JPY 44.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    07:06
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    07:06
    07:14
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:27
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:05
    Yamagata
    山形
    Ga
    10:05
    10:11
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    10:28
    12:07
    Shonai Kankou Bussankan
    庄内観光物産館
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:51
    Chido Hakubutsukan
    致道博物館
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:51
  3. 3
    06:15 - 12:51
    6h 36min JPY 44.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:16
    Nagahoribashi
    長堀橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    06:57
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:27
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:05
    Yamagata
    山形
    Ga
    10:05
    10:11
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    10:28
    12:07
    Shonai Kankou Bussankan
    庄内観光物産館
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:51
    Chido Hakubutsukan
    致道博物館
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:51
  4. 4
    07:26 - 13:00
    5h 34min JPY 38.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:28
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    07:28
    07:33
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:42
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    12:42
    12:45
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hannyaji (Yamagata)
    般若寺(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    Chido Hakubutsukan
    致道博物館
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:00
  5. 5
    05:38 - 14:49
    9h 11min JPY 286.600
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    05:38
    14:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.