Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
18:41 04/30, 2024
  1. 1
    19:16 - 09:13
    13h 57min JPY 23.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    22:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi North Exit
    22:15
    22:24
    Tokyo Sta. Marunouchi Kita-guchi
    東京駅丸の内北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:50
    Shonaimachi Amarume Ekimae
    庄内町余目駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:56
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:29
    Fujishima
    藤島
    Ga
    07:29
    09:13
  2. 2
    18:53 - 10:22
    15h 29min JPY 16.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    19:44
    19:52
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:26
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:44
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:02
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    09:02
    09:05
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:43
    10:11
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:22
  3. 3
    18:53 - 10:22
    15h 29min JPY 16.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    19:00
    19:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    19:52
    20:00
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:26
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:44
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:02
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    09:02
    09:05
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:43
    10:11
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:22
  4. 4
    18:53 - 10:22
    15h 29min JPY 16.740 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    19:00
    19:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    19:52
    20:00
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    20:00
    22:26
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:49
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:44
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    09:02
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    09:02
    09:05
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:28
    09:32
    Ginza Dori (Yamagata)
    銀座通り(山形県)
    Trạm Xe buýt
    09:47
    10:11
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:22
  5. 5
    18:41 - 04:08
    9h 27min JPY 291.700
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    18:41
    04:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.