Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
21:52 05/19, 2024
  1. 1
    22:05 - 09:01
    10h 56min JPY 20.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 4
    22:19
    22:23
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    08:58
    09:01
  2. 2
    06:49 - 10:07
    3h 18min JPY 41.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:55
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:55
    07:02
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:05
    Yamagata
    山形
    Ga
    10:05
    10:07
  3. 3
    23:05 - 10:09
    11h 4min JPY 22.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:07
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    23:07
    23:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    07:00
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス2番のりば
    07:00
    07:15
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:37
    10:06
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    10:06
    10:09
  4. 4
    05:31 - 11:00
    5h 29min JPY 35.820 IC JPY 35.821 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:32
    05:39
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:43
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    09:50
    10:57
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:00
  5. 5
    21:52 - 07:25
    9h 33min JPY 293.300
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    21:52
    07:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.