Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
21:43 05/01, 2024
  1. 1
    22:05 - 08:42
    10h 37min JPY 19.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 4
    22:20
    22:24
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:25
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:44
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:25
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    08:25
    08:42
  2. 2
    21:45 - 08:42
    10h 57min JPY 19.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    21:51
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    21:51
    21:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:29
    22:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    22:45
    05:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:37
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:25
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    08:25
    08:42
  3. 3
    22:04 - 09:11
    11h 7min JPY 19.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:05
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    22:05
    22:18
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:00
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:09
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:54
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    08:54
    09:11
  4. 4
    06:49 - 11:35
    4h 46min JPY 42.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:55
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:55
    07:02
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:39
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:18
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    11:18
    11:35
  5. 5
    21:43 - 06:55
    9h 12min JPY 304.600
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    21:43
    06:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.