Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
16:33 04/27, 2024
  1. 1
    18:43 - 23:59
    5h 16min JPY 45.630 IC JPY 45.629 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    18:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    18:44
    18:49
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:49
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:40
    Soma
    相馬
    Ga
    23:40
    23:59
  2. 2
    18:43 - 23:59
    5h 16min JPY 45.630 IC JPY 45.629 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    18:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    18:44
    18:49
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:49
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:40
    Soma
    相馬
    Ga
    23:40
    23:59
  3. 3
    18:28 - 23:59
    5h 31min JPY 45.560 IC JPY 45.559 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    18:55
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    18:55
    19:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:49
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:40
    Soma
    相馬
    Ga
    23:40
    23:59
  4. 4
    18:10 - 23:59
    5h 49min JPY 45.650 IC JPY 45.649 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:11
    Nagahoribashi
    長堀橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    18:52
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:38
    22:49
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:40
    Soma
    相馬
    Ga
    23:40
    23:59
  5. 5
    16:33 - 02:00
    9h 27min JPY 304.200
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    16:33
    02:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.