Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
06:59 05/16, 2024
  1. 1
    08:04 - 13:42
    5h 38min JPY 44.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:11
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:11
    08:18
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    12:52
    13:42
  2. 2
    07:51 - 14:42
    6h 51min JPY 20.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    11:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:02
    Okinashima
    翁島
    Ga
    14:02
    14:42
  3. 3
    07:01 - 15:05
    8h 4min JPY 19.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:38
    Oji
    王子
    Ga
    North Exit
    10:38
    10:44
    Oji Sta.
    王子駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    14:22
    Roadside Station Inawashiro
    道の駅猪苗代
    Trạm Xe buýt
    14:22
    15:05
  4. 4
    10:38 - 15:14
    4h 36min JPY 36.580 IC JPY 36.582 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:44
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:44
    10:51
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:55
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:50
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:52
    Inawashiro
    猪苗代
    Ga
    14:52
    14:57
    Inawashiro Sta.
    猪苗代駅
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:14
    Hideo Noguchi Memorial Mae
    野口英世記念館前
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:14
  5. 5
    06:59 - 15:23
    8h 24min JPY 277.100
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    06:59
    15:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.