Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
11:38 05/21, 2024
  1. 1
    11:58 - 16:13
    4h 15min JPY 10.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:04
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:04
    12:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:01
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:16
    Takaoka
    高岡
    Ga
    15:16
    15:22
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:11
    Shinmachiguchi
    新町口
    Ga
    16:11
    16:13
  2. 2
    11:58 - 16:13
    4h 15min JPY 10.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:04
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:04
    12:12
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:01
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:05
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:09
    15:24
    Suehirocho (Toyama)( Bus)
    末広町(富山県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:24
    15:29
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:11
    Shinmachiguchi
    新町口
    Ga
    16:11
    16:13
  3. 3
    11:50 - 16:13
    4h 23min JPY 10.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:01
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:16
    Takaoka
    高岡
    Ga
    15:16
    15:22
    Takaoka-eki
    高岡駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:11
    Shinmachiguchi
    新町口
    Ga
    16:11
    16:13
  4. 4
    11:54 - 17:01
    5h 7min JPY 9.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    14:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    16:04
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:37
    Kosugi(Ainokaze Toyama Railway)
    小杉(あいの風とやま鉄道)
    Ga
    North Exit
    16:37
    16:40
    Kosugi (Imizu)
    小杉(射水市)
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:59
    Chuomachi (Toyama)
    中央町(富山県)
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:01
  5. 5
    11:38 - 16:02
    4h 24min JPY 137.400
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    11:38
    16:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.