Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
15:29 04/27, 2024
  1. 1
    16:14 - 23:12
    6h 58min JPY 18.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    19:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:04
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:58
    Nikko
    日光
    Ga
    20:58
    21:03
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Cのりば
    21:19
    21:33
    Kiyotaki (Tochigi)
    清滝(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    21:33
    23:12
  2. 2
    16:06 - 23:12
    7h 6min JPY 17.730 IC JPY 17.723 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    21:12
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:12
    21:16
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Cのりば
    21:19
    21:33
    Kiyotaki (Tochigi)
    清滝(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    21:33
    23:12
  3. 3
    15:43 - 23:12
    7h 29min JPY 32.960 IC JPY 32.952 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    15:45
    15:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:25
    18:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    21:12
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:12
    21:16
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Cのりば
    21:19
    21:33
    Kiyotaki (Tochigi)
    清滝(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    21:33
    23:12
  4. 4
    15:42 - 23:12
    7h 30min JPY 18.160 IC JPY 18.145 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    18:57
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    21:12
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    21:12
    21:16
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Cのりば
    21:19
    21:33
    Kiyotaki (Tochigi)
    清滝(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    21:33
    23:12
  5. 5
    15:29 - 23:36
    8h 7min JPY 235.200
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    15:29
    23:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.