Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
13:37 05/22, 2024
  1. 1
    13:42 - 23:57
    10h 15min JPY 16.960 IC JPY 16.953 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:25
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:01
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    19:01
    23:57
  2. 2
    13:54 - 23:59
    10h 5min JPY 18.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    16:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:48
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nikko
    日光
    Ga
    18:58
    19:03
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:27
    Tochigi Daira
    栃木平
    Trạm Xe buýt
    19:27
    23:59
  3. 3
    13:42 - 23:59
    10h 17min JPY 17.740 IC JPY 17.733 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    16:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:25
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:01
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    19:01
    19:05
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:27
    Tochigi Daira
    栃木平
    Trạm Xe buýt
    19:27
    23:59
  4. 4
    14:23 - 01:07
    10h 44min JPY 32.640 IC JPY 32.633 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    14:25
    14:30
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:15
    18:10
    Tokyo Skytree Town
    東京スカイツリータウン
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:20
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:22
    20:11
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    20:11
    01:07
  5. 5
    13:37 - 21:35
    7h 58min JPY 258.000
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    13:37
    21:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.