Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
01:23 04/28, 2024
  1. 1
    05:51 - 11:34
    5h 43min JPY 17.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:16
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:46
    Tokai
    東海
    Ga
    West Exit
    10:46
    11:34
  2. 2
    06:30 - 12:22
    5h 52min JPY 17.300 IC JPY 17.302 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:36
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:36
    06:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:13
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    07:13
    07:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:38
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:20
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:30
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:39
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:54
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:58
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:15
    Akogigaura
    阿漕ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:22
  3. 3
    06:01 - 12:22
    6h 21min JPY 15.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:33
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:33
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:54
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:58
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:15
    Akogigaura
    阿漕ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:22
  4. 4
    05:41 - 12:22
    6h 41min JPY 16.860 IC JPY 16.862 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:09
    09:17
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:20
    11:14
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:23
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:54
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    11:54
    11:58
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:15
    Akogigaura
    阿漕ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:22
  5. 5
    01:23 - 09:00
    7h 37min JPY 292.800
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    01:23
    09:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.