Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
02:50 04/28, 2024
  1. 1
    05:31 - 09:44
    4h 13min JPY 15.070 IC JPY 15.064 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:38
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:15
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:29
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    09:29
    09:32
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:39
    Yoshikawa Danchi Higashi
    吉川団地東
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:44
  2. 2
    05:51 - 10:05
    4h 14min JPY 14.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:26
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:49
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    09:49
    09:52
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:00
    Yoshikawa Danchi Higashi
    吉川団地東
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
  3. 3
    05:31 - 10:05
    4h 34min JPY 15.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    09:44
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    09:44
    09:47
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:00
    Yoshikawa Danchi Higashi
    吉川団地東
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
  4. 4
    05:31 - 10:05
    4h 34min JPY 14.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:16
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:43
    Yoshikawa
    吉川
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:46
    Yoshikawa Sta. North Exit
    吉川駅北口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:00
    Yoshikawa Danchi Higashi
    吉川団地東
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
  5. 5
    02:50 - 09:19
    6h 29min JPY 244.900
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    02:50
    09:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.