Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
01:45 05/01, 2024
  1. 1
    05:31 - 09:18
    3h 47min JPY 14.610 IC JPY 14.602 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:37
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    08:37
    08:42
    Bakuro-yokoyama
    馬喰横山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:05
    Shinozaki
    篠崎
    Ga
    South Exit
    09:05
    09:08
    Shinozaki Sta.
    篠崎駅前
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:09
    09:12
    Pony Land
    ポニーランド
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:18
  2. 2
    05:31 - 09:25
    3h 54min JPY 14.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:45
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    South Exit
    08:45
    08:47
    Shin-Koiwa Sta.
    新小岩駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:51
    09:19
    Pony Land
    ポニーランド
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:25
  3. 3
    05:31 - 09:25
    3h 54min JPY 14.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:49
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    South Exit
    08:49
    08:51
    Shin-Koiwa Sta.
    新小岩駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:51
    09:19
    Pony Land
    ポニーランド
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:25
  4. 4
    06:11 - 10:07
    3h 56min JPY 30.090 IC JPY 30.088 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:12
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    06:12
    06:17
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:10
    09:41
    Ichinoe Sta.
    一之江駅前
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:48
    Ichinoe
    一之江
    Ga
    Exit A2
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:54
    Shinozaki
    篠崎
    Ga
    South Exit
    09:54
    09:57
    Shinozaki Sta.
    篠崎駅前
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:58
    10:01
    Pony Land
    ポニーランド
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:07
  5. 5
    01:45 - 08:09
    6h 24min JPY 239.300
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    01:45
    08:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.