Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 目黑川

Xuất phát lúc
01:21 04/29, 2024
  1. 1
    05:31 - 08:49
    3h 18min JPY 14.520 IC JPY 14.518 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:35
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:44
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    East Exit 1
    08:44
    08:47
    Naka-meguro Sta.
    中目黒駅
    Trạm Xe buýt
    3
    08:48
    08:48
    Shogakuji-mae (Tokyo)
    正覚寺前(東京都)
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:49
  2. 2
    05:31 - 08:52
    3h 21min JPY 14.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:35
    Ebisu(Tokyo)
    恵比寿(東京都)
    Ga
    West Exit
    08:35
    08:39
    Ebisu Sta.
    恵比寿駅
    Trạm Xe buýt
    4
    08:47
    08:49
    Shogakuji-mae (Tokyo)
    正覚寺前(東京都)
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:52
  3. 3
    05:31 - 08:58
    3h 27min JPY 14.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:38
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    08:38
    08:42
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    33番のりば
    08:45
    08:57
    Shogakuji-mae (Tokyo)
    正覚寺前(東京都)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    08:58
  4. 4
    05:51 - 09:04
    3h 13min JPY 14.140 IC JPY 14.138 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:20
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    08:56
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    East Exit 1
    08:56
    09:04
  5. 5
    01:21 - 07:11
    5h 50min JPY 227.900
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    01:21
    07:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.