Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
11:34 05/01, 2024
  1. 1
    11:42 - 14:51
    3h 9min JPY 14.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    14:44
    Meguro
    目黒
    Ga
    East Exit
    14:44
    14:51
  2. 2
    11:42 - 14:58
    3h 16min JPY 14.140 IC JPY 14.138 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    14:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    14:51
    Meguro
    目黒
    Ga
    Main Exit
    14:51
    14:58
  3. 3
    12:06 - 15:11
    3h 5min JPY 14.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:04
    Meguro
    目黒
    Ga
    East Exit
    15:04
    15:11
  4. 4
    12:14 - 15:41
    3h 27min JPY 28.930 IC JPY 28.924 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    12:20
    12:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:45
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:34
    Meguro
    目黒
    Ga
    East Exit
    15:34
    15:41
  5. 5
    11:34 - 17:32
    5h 58min JPY 190.400
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    11:34
    17:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.