Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
22:41 05/01, 2024
  1. 1
    23:49 - 08:15
    8h 26min JPY 5.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    00:13
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    00:13
    00:16
    Momoyamadai (WILLER)
    桃山台〔ウィラー〕
    Trạm Xe buýt
    00:55
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:36
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    07:36
    07:39
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:42
    08:07
    Magome
    馬籠
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:15
  2. 2
    23:35 - 08:15
    8h 40min JPY 10.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:44
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3
    23:44
    23:49
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:00
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:36
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    07:36
    07:39
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:42
    08:07
    Magome
    馬籠
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:15
  3. 3
    05:31 - 08:43
    3h 12min JPY 8.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:48
    07:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:19
    Chuodo-Magome
    中央道馬籠
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:43
  4. 4
    07:28 - 10:28
    3h 0min JPY 9.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:50
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    09:50
    09:53
    Nakatsugawa Eki-mae
    中津川駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:55
    10:20
    Magome
    馬籠
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:28
  5. 5
    22:41 - 01:55
    3h 14min JPY 120.500
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    22:41
    01:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.