Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
01:48 05/18, 2024
  1. 1
    05:51 - 09:51
    4h 0min JPY 13.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:55
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    08:55
    09:02
    Fujinomiya Sta. Iriguchi
    富士宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:49
    Shiraitonotaki Tourist Information Office Mae
    白糸の滝観光案内所前
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:51
  2. 2
    05:41 - 09:51
    4h 10min JPY 13.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:55
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    08:55
    08:59
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:49
    Shiraitonotaki Tourist Information Office Mae
    白糸の滝観光案内所前
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:51
  3. 3
    05:41 - 09:51
    4h 10min JPY 13.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:55
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    08:55
    09:02
    Fujinomiya Sta. Iriguchi
    富士宮駅入口
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:49
    Shiraitonotaki Tourist Information Office Mae
    白糸の滝観光案内所前
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:51
  4. 4
    05:51 - 12:41
    6h 50min JPY 9.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    05:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:52
    05:59
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    08:06
    08:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:14
    09:48
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:06
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    12:06
    12:10
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:10
    12:39
    Shiraitonotaki Tourist Information Office Mae
    白糸の滝観光案内所前
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:41
  5. 5
    01:48 - 06:24
    4h 36min JPY 175.600
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    01:48
    06:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.