Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
04:33 04/28, 2024
  1. 1
    05:31 - 09:35
    4h 4min JPY 16.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:53
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    08:53
    08:58
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:05
    09:27
    Naka-Gora Iriguchi
    中強羅入口
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:35
  2. 2
    06:11 - 10:35
    4h 24min JPY 13.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    09:39
    09:45
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    10:27
    Naka-Gora Iriguchi
    中強羅入口
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:35
  3. 3
    05:31 - 10:35
    5h 4min JPY 16.480 IC JPY 16.482 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    09:42
    09:46
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:50
    10:27
    Naka-Gora Iriguchi
    中強羅入口
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:35
  4. 4
    08:12 - 11:40
    3h 28min JPY 13.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:00
    Kazamatsuri
    風祭
    Ga
    11:00
    11:04
    Kazamatsuri Sta.
    風祭駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:32
    Naka-Gora Iriguchi
    中強羅入口
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:40
  5. 5
    04:33 - 09:37
    5h 4min JPY 193.400
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    04:33
    09:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.