Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
03:23 04/28, 2024
  1. 1
    05:31 - 10:18
    4h 47min JPY 18.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    09:47
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    09:47
    09:50
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:16
    Risokyo East Exit
    理想郷東口
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:18
  2. 2
    06:21 - 10:51
    4h 30min JPY 13.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    10:07
    Minamiito
    南伊東
    Ga
    10:07
    10:11
    Minami Ito Sta. Ent.
    南伊東駅口
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:36
    Shaboten Park
    シャボテン公園
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Risokyo East Exit
    理想郷東口
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:51
  3. 3
    06:01 - 10:52
    4h 51min JPY 13.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:02
    Ito
    伊東
    Ga
    10:02
    10:05
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:05
    10:50
    Risokyo East Exit
    理想郷東口
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:52
  4. 4
    05:41 - 10:59
    5h 18min JPY 14.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:51
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    10:39
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    10:39
    10:42
    Izukogen Sta.
    伊豆高原駅
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Risokyo East Exit
    理想郷東口
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:59
  5. 5
    03:23 - 08:59
    5h 36min JPY 202.900
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    03:23
    08:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.