Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
23:55 04/28, 2024
  1. 1
    23:59 - 06:50
    6h 51min JPY 1.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:06
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:06
    00:12
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:20
    00:33
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    05:22
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishidai
    西代
    Ga
    06:27
    Oshio
    大塩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:37
    Mega
    妻鹿
    Ga
    06:37
    06:50
  2. 2
    05:31 - 07:04
    1h 33min JPY 3.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:28
    06:36
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:51
    Mega
    妻鹿
    Ga
    06:51
    07:04
  3. 3
    00:12 - 07:06
    6h 54min JPY 1.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:25
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:42
    Mikage(Hanshin Line)
    御影(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    06:41
    Oshio
    大塩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:53
    Mega
    妻鹿
    Ga
    06:53
    07:06
  4. 4
    05:21 - 07:33
    2h 12min JPY 1.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:27
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    05:27
    05:34
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    06:23
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    07:10
    Oshio
    大塩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:20
    Mega
    妻鹿
    Ga
    07:20
    07:33
  5. 5
    23:55 - 01:25
    1h 30min JPY 42.500
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    23:55
    01:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.